| Nguồn gốc: | Hà Bắc,Trung Quốc |
|---|---|
| Hàng hiệu: | Zhongdong |
| Chứng nhận: | ISO9001, CE, CCC, RoHS, VDE, cUL, CSA |
| Số lượng đặt hàng tối thiểu: | để được thương lượng |
| Giá bán: | To be negotiated |
| chi tiết đóng gói: | Cuộn, trống gỗ, trống thép, cuộn hoặc tùy chỉnh |
| Thời gian giao hàng: | 7-30 ngày dựa trên số QTY khác nhau |
| Điều khoản thanh toán: | ,L/C,T/T |
| Khả năng cung cấp: | 100KM/Tuần |
| áo giáp: | STA SWA | Điện áp: | 7,8/15kV |
|---|---|---|---|
| Chiều dài: | tùy chỉnh | Vật liệu dây dẫn: | Sê -ri hợp kim nhôm 8000 |
| đóng gói: | Đóng gói carton trung tính hoặc tùy chỉnh | Ứng dụng: | Đường dây trên cao hoặc nguồn điện mặt đất |
| Làm nổi bật: | Cáp dây dẫn hợp kim nhôm chiều dài tùy chỉnh,Cáp dẫn hợp kim ngầm |
||
Cáp dẫn điện hợp kim nhôm ngầm AA-8000 Series YJLHV62 YJLHV22
The Cáp YJLHV62 YJLHV22là một cáp điện dẫn điện bằng hợp kim nhôm được thiết kế cho các ứng dụng điện áp trung bình, kết hợp độ bền, linh hoạt và khả năng phục hồi môi trường.
![]()
![]()
![]()
![]()
YJLHV62 YJLHV22-8.7/15kV Ccó khả năngScấu trúcPcác thước đo
|
Thông số kỹ thuật |
Chiều kính của dây dẫn |
Độ dày bên ngoài của cách điện |
Chiều kính bên ngoài của cáp |
Trọng lượng cáp ước tính |
|
Thông số kỹ thuật |
Chiều kính của dây dẫn |
Độ dày bên ngoài của cách điện |
Chiều kính bên ngoài của cáp |
Trọng lượng cáp ước tính |
|
1×25 |
6.0±0.1 |
17.6 |
25.1 |
786 |
3×25 |
6.0±0.1 |
17.6 |
48.8 |
2645 |
|
|
1×35 |
6.6±0.2 |
18.2 |
25.9 |
857 |
3×35 |
6.6±0.2 |
18.2 |
50.3 |
2912 |
|
|
1×50 |
7.6±0.2 |
19.2 |
26.9 |
954 |
3×50 |
7.6±0.2 |
19.2 |
52.8 |
3291 |
|
|
1×70 |
9.2±0.2 |
20.8 |
28.6 |
1085 |
3×70 |
9.2±0.2 |
20.8 |
56.4 |
3723 |
|
|
1×95 |
10.9±0.2 |
22.5 |
30.3 |
1218 |
3×95 |
10.9±0.2 |
22.5 |
60.6 |
4257 |
|
|
1×120 |
12.2±0.2 |
23.8 |
31.8 |
1356 |
3×120 |
12.2±0.2 |
23.8 |
63.7 |
4740 |
|
|
1×150 |
13.6±0.2 |
25.2 |
332 |
1494 |
3×150 |
13.6±0.2 |
25.2 |
66.9 |
5239 |
|
|
1×185 |
15.2±0.2 |
26.8 |
36.3 |
1679 |
3×185 |
15.2±0.2 |
26.8 |
70.7 |
5886 |
|
|
1×240 |
17.4±0.2 |
29.0 |
38.6 |
2291 |
3×240 |
17.4±0.2 |
29.0 |
76.0 |
6823 |
|
|
1×300 |
19.5±0.2 |
31.1 |
40.9 |
2581 |
3×300 |
19.5±0.2 |
31.1 |
82.2 |
8561 |
|
|
1×400 |
22.0±0.2 |
33.6 |
43.8 |
3036 |
3×400 |
220 ± 0.2 |
33.6 |
88.1 |
10044 |
|
|
1×500 |
24.8±0.2 |
37.2 |
47.7 |
3558 |
3×500 |
248±0.2 |
37.2 |
96.4 |
11772 |
|
|
1×630 |
28.2±0.2 |
40.6 |
51.3 |
4130 |
3×630 |
282 ± 0.2 |
40.6 |
104.6 |
13837 |
|
|
1×800 |
34.0±0.2 |
46.4 |
57.4 |
4968 |
|
|
|
|
|