| Nguồn gốc: | Hà Bắc,Trung Quốc |
|---|---|
| Hàng hiệu: | Zhongdong |
| Chứng nhận: | ISO9001, CE, CCC, RoHS, VDE, cUL, CSA |
| Số lượng đặt hàng tối thiểu: | để được thương lượng |
| Giá bán: | To be negotiated |
| chi tiết đóng gói: | Cuộn, trống gỗ, trống thép, cuộn hoặc tùy chỉnh |
| Thời gian giao hàng: | 7-30 ngày dựa trên số QTY khác nhau |
| Điều khoản thanh toán: | ,L/C,T/T |
| Khả năng cung cấp: | 100KM/Tuần |
| Khép kín: | XLPE HPDE | Điện áp: | 26/35KV |
|---|---|---|---|
| Chiều dài: | tùy chỉnh | Vật liệu dây dẫn: | hợp kim nhôm |
| đóng gói: | Đóng gói carton trung tính hoặc tùy chỉnh | Ứng dụng: | Trên không |
| Làm nổi bật: | Cáp dẫn điện nhôm vỏ PVC,Cáp dẫn điện nhôm điện áp trung bình |
||
Điện áp trung bình 26/35 kV cáp dẫn điện nhôm băng đồng tấm chắn PVC
Thích hợp cho các mạng lưới điện ngầm đô thị, đường dây phát ra nhà máy điện, đường dây cung cấp điện nội bộ của các doanh nghiệp công nghiệp và khai thác mỏ, v.v.
![]()
![]()
Phương pháp đẻ
Đài ống, đường hầm, đường hầm, trục dọcvàĐặt cầu, v.v.
|
Thông số kỹ thuật |
Chiều kính của dây dẫn |
Độ dày bên ngoài của cách điện |
Chiều kính bên ngoài của cáp |
Trọng lượng cáp ước tính |
|
Thông số kỹ thuật |
Chiều kính của dây dẫn |
Độ dày bên ngoài của cách điện |
Chiều kính bên ngoài của cáp |
Trọng lượng cáp ước tính |
|
1×25 |
6.0±0.1 |
12.2 |
21.1 |
604 |
3×25 |
6.0±0.1 |
12.2 |
39.0 |
1909 |
|
|
1×35 |
6.6±0.2 |
12.8 |
21.7 |
670 |
3×35 |
6.6±0.2 |
12.8 |
41.6 |
2167 |
|
|
1×50 |
7.6±0.2 |
13.8 |
22.9 |
759 |
3×50 |
7.6±0.2 |
13.8 |
44.6 |
2485 |
|
|
1×70 |
9.2±0.2 |
15.4 |
24.5 |
869 |
3×70 |
9.2±0.2 |
15.4 |
48.2 |
2899 |
|
|
1×95 |
10.9±0.2 |
17.1 |
26.4 |
993 |
3×95 |
10.9±0.2 |
17.1 |
51.6 |
3338 |
|
|
1×120 |
12.2±0.2 |
18.4 |
27.7 |
1110 |
3×120 |
12.2±0.2 |
18.4 |
54.9 |
3802 |
|
|
1×150 |
13.6±0.2 |
19.8 |
29.2 |
1253 |
3×150 |
13.6±0.2 |
19.8 |
58.0 |
4292 |
|
|
1×185 |
15.2±0.2 |
21.4 |
30.8 |
1412 |
3×185 |
15.2±0.2 |
21.4 |
61.9 |
4861 |
|
|
1×240 |
17.4±0.2 |
23.8 |
33.4 |
1669 |
3×240 |
17.4±0.2 |
23.8 |
67.5 |
5777 |
|
|
1×300 |
19.5±0.2 |
26.3 |
37.5 |
2306 |
3×300 |
19.5±0.2 |
26.3 |
73.1 |
6782 |
|
|
1×400 |
22.0±0.2 |
29.2 |
40.6 |
2758 |
3×400 |
22.0±0.2 |
29.2 |
82.7 |
9086 |
|
|
1×500 |
24.8±0.2 |
33.2 |
45.0 |
3296 |
3×500 |
24.8±0.2 |
332 |
90.4 |
10871 |
|
|
1×630 |
28.2±0.2 |
366 |
48.7 |
3875 |
3×630 |
282 ± 0.2 |
36.6 |
98.7 |
12870 |
|
|
1×800 |
34.0±0.2 |
42.4 |
54.7 |
4663 |
|
|
|
|
|