|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| Điện áp: | 0,6/ 1kV | Thôi: | KHÔNG |
|---|---|---|---|
| Cách nhiệt: | PVC | Cốt lõi: | đa lõi |
| Phạm vi nhiệt độ: | - 30 ℃ đến + 70 ℃ | có vỏ bọc: | PVC |
DCMặt trời CAbles
ACCáp mặt trời
![]()
|
Chiều cắt ngang mm2 |
Conductor Construction ((no/mm) |
Conductor Stranded OD.max.mm |
Cable OD. |
Ước tính trọng lượng của cáp |
Max Cond.Uctor. Resistance (Ω/km, 20°C) |
|
1 x 1.5 |
48/0.20 |
1.58 |
4.8 |
35 |
13.7 |
|
1 x 2.5 |
77/0.20 |
2.02 |
5.2 |
47 |
8.21 |
|
1×4 |
56/0.285 |
2.46 |
5.7 |
64 |
5.09 |
|
1×6 |
84/0.285 |
3.01 |
6.3 |
86 |
3.39 |
|
1×10 |
77/0.40 |
4.1 |
7.2 |
128 |
1.95 |
|
1×16 |
7 x 17/0.40 |
5.5 |
8.9 |
196 |
1.24 |
|
1×25 |
7 x 27/0.40 |
6.7 |
10.7 |
299 |
0.795 |
|
1×35 |
7 x 38 0.40 |
8.2 |
12.4 |
407 |
0.565 |
|
1×50 |
19 x 20/0.40 |
10.0 |
14.6 |
571 |
0.393 |
|
1×70 |
19 x 28/0.40 |
11.6 |
16.4 |
773 |
0.277 |
|
1×95 |
19 x 38/0.40 |
13.5 |
18.5 |
1024 |
0.210 |
|
1×120 |
24 x 38/0.40 |
14.4 |
19.8 |
1266 |
0.164 |
|
1×150 |
30 x 38/0.40 |
16.2 |
22.2 |
1584 |
0.132 |
|
1×185 |
37 x 38/0.40 |
18.2 |
25.0 |
1967 |
0.108 |
|
1×240 |
48 x 38/0.40 |
20.6 |
27.8 |
2518 |
0.0817 |
![]()
![]()
![]()
![]()
Q: What is the maximum operating temperature of H1Z2Z2-K cable?
A:The cable can withstand temperatures ranging from -40°C to +120°C (conductor short-term peak: 250°C for 5 seconds).
Q: Is this cable suitable for outdoor use?
A: Vâng, nó có tính năng chống tia cực tím, chống ozone và chống thời tiết, lý tưởng cho sa mạc, khu vực ven biển và các thiết bị ở độ cao cao.
Q: What certifications does H1Z2Z2-K comply with?
A: Nó đáp ứng EN 50618:2014IEC 62930:2017, và TÜV Rheinland tiêu chuẩn, với RoHS và REACH tuân thủ.
Q: Can it be used in DC or AC systems?
A: Được đánh giá cho DC 1500V và AC 1000V, chủ yếu được thiết kế cho các mạch quang điện DC nhưng tương thích với các ứng dụng AC.
Q: What conductor material is used?
A: Đồng nhựa nhựa (Class 5 theo IEC 60228) đảm bảo khả năng chống mòn và chống ăn mòn thấp.
Q: Does the cable support underground installation?
A: Vâng, nó vượt qua các bài kiểm tra tác động cho chôn cất trực tiếp và chống ẩm, hóa chất và mối.
Q: What are the flame-retardant properties?
A: Halogen-free, low-smoke, and flame-retardant (tự tắt theo EN 60332-1-2).
Q: What bending radius is required during installation? Q: What bending radius is required during installation?
A: Khoảng uốn cong tối thiểu: 5 × đường kính cáp (cài đặt cố định), đảm bảo tính linh hoạt.
Q: Is customization available for colors/sizes? Có thể tùy chỉnh màu sắc/kích thước không?
A: Vâng, các tùy chọn bao gồm vỏ màu đen / đỏ và kích thước từ 1.5mm2 đến 70mm2 (lớn hơn theo yêu cầu).
Q: What is the expected lifespan?
A: Được thiết kế cho 25+ năm với cách điện XLPO chống lão hóa, tia UV và ozone.
Người liên hệ: Mr. Bai
Tel: +8619829885532