logo
news

Hướng dẫn Chọn Kích cỡ Cáp Điện An toàn và Hiệu quả

November 15, 2025

Trong các hệ thống điện, cáp đóng vai trò là các ống dẫn quan trọng để truyền tải điện năng, giống như các tĩnh mạch trong cơ thể con người. Việc chọn kích thước cáp phù hợp là rất quan trọng không chỉ để thiết bị điện hoạt động an toàn mà còn để duy trì hiệu quả và sự ổn định của hệ thống. Việc chọn cáp không chính xác có thể dẫn đến hiệu suất thiết bị giảm sút ở mức tốt nhất và có khả năng gây ra hỏa hoạn điện thảm khốc ở mức tồi tệ nhất.

Tầm quan trọng then chốt của việc chọn kích thước cáp phù hợp

Việc chọn kích thước cáp phù hợp không chỉ đơn giản là vấn đề "lớn hơn là tốt hơn". Cáp quá lớn làm tăng chi phí, chiếm không gian không cần thiết và thậm chí có thể ảnh hưởng đến việc tản nhiệt. Ngược lại, cáp quá nhỏ có nguy cơ quá nhiệt, lão hóa nhanh và các mối nguy hiểm về an toàn nghiêm trọng. Việc chọn cáp chính xác đòi hỏi phải xem xét cẩn thận một số yếu tố chính:

  • An toàn: Cáp phải chịu được dòng điện tối đa trong mạch để ngăn ngừa quá nhiệt và các nguy cơ hỏa hoạn tiềm ẩn.
  • Hiệu suất: Cáp có kích thước phù hợp sẽ giảm thiểu sụt áp, đảm bảo thiết bị điện nhận đủ điện năng để hoạt động tối ưu.
  • Tuân thủ: Việc chọn cáp phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định an toàn điện trong khu vực.
Bảng tham chiếu kích thước cáp theo kW

Để chọn cáp nhanh chóng và chính xác, chúng tôi đã biên soạn các bảng tham chiếu toàn diện bao gồm cả ứng dụng một pha và ba pha, dựa trên các phương pháp khởi động động cơ phổ biến (Trực tiếp và Sao-Tam giác).

Ứng dụng một pha
Tải (kW) Điện áp (V) Dòng điện (A) Kích thước cáp (mm²) Loại cáp
1 230 4.35 1.5 Lõi đơn
2 230 8.70 2.5 Lõi đơn
3 230 13.04 4.0 Lõi đơn
5 230 21.74 6.0 Lõi đơn
10 230 43.48 10.0 Lõi đơn
15 230 65.22 16.0 Lõi đơn
20 230 86.96 25.0 Lõi đơn
Ứng dụng ba pha
kW Dòng điện (A) Cáp nhôm (mm²) Cáp đồng (mm²)
0.11 0.19 1.5
0.26 0.45 1.5
0.37 0.64 2.5
0.55 0.96 2.5
1.5 2.61 2.5
2.2 3.83 4 2.5
3.7 6.43 6 2.5
7.5 13.04 10 4
15 26.09 25 6
30 52.17 70 35
75 130.43 150 70

Lưu ý: Đối với động cơ dưới 1.5kW/2HP, không nên sử dụng cáp lõi nhôm.

Các loại cáp: Lõi đơn so với Lõi đa

Cáp có thể được phân loại theo cấu hình dây dẫn:

  • Cáp lõi đơn: Cấu trúc đơn giản với một dây dẫn cách điện, lý tưởng cho các công trình cố định có yêu cầu dòng điện cao.
  • Cáp lõi đa: Linh hoạt và dễ lắp đặt trong môi trường đi dây phức tạp, thường bao gồm các dây dẫn pha và dây nối đất.
Mẹo chọn thực tế
  • Hiểu rõ các đặc tính tải bao gồm công suất định mức và dòng khởi động.
  • Xem xét các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và các yếu tố ăn mòn.
  • Bao gồm các biên độ an toàn để tính đến sự dao động tải và các biến đổi môi trường.
  • Lên lịch kiểm tra thường xuyên về tính toàn vẹn của lớp cách điện và độ chặt của kết nối.

Mặc dù các bảng tham chiếu và máy tính cung cấp hướng dẫn có giá trị, các hệ thống điện phức tạp hoặc các ứng dụng quan trọng cần tham khảo ý kiến của các chuyên gia điện có trình độ để đảm bảo kích thước và lắp đặt phù hợp.