logo
news

Giải thích về Cấu trúc, Ứng dụng và Tiêu chuẩn của Cáp Điện Lực XLPE/PVC Đồng

November 9, 2025

Dưới những con phố nhộn nhịp của các thành phố trên toàn thế giới, một mạng lưới cáp điện phức tạp hoạt động giống như hệ tuần hoàn của con người, cung cấp điện cho các hộ gia đình và doanh nghiệp. Trong số này, cáp điện lõi đồng cách điện bằng polyethylene liên kết ngang bọc polyvinyl chloride (Cu/XLPE/PVC) đóng vai trò là các thành phần quan trọng, kết hợp hiệu suất điện vượt trội với độ tin cậy cơ học trong các hệ thống truyền tải và phân phối điện hiện đại.

I. Tổng quan

Cáp Cu/XLPE/PVC, định mức 0,6/1 kV, đại diện cho cấu hình cáp điện hạ thế tiêu chuẩn. Thiết kế của nó có các đặc điểm:

  • Dây dẫn bằng đồng: Tối ưu hóa để truyền tải dòng điện hiệu quả
  • Cách điện XLPE: Polyethylene liên kết ngang cung cấp các đặc tính điện môi vượt trội
  • Vỏ PVC: Polyvinyl chloride cung cấp khả năng bảo vệ môi trường mạnh mẽ

Sự kết hợp này mang lại độ ổn định nhiệt vượt trội (hoạt động liên tục 90°C), độ bền cơ học và khả năng kháng hóa chất, cho phép hiệu suất đáng tin cậy trong các môi trường lắp đặt đa dạng.

II. Thiết kế cấu trúc
1. Dây dẫn

Sử dụng dây đồng mềm ủ đáp ứng các tiêu chuẩn BS 6360/IEC 60228 Class 2, các dây dẫn bện này cung cấp khả năng linh hoạt nâng cao để lắp đặt. Các mặt cắt ngang có sẵn dao động từ 6 mm² đến 630 mm² để đáp ứng các yêu cầu tải khác nhau.

2. Lớp cách điện

Lớp cách điện XLPE màu đen mang lại những lợi thế đáng kể so với PE thông thường:

  • Khả năng chịu nhiệt cao hơn (khả năng quá tải 130°C)
  • Khả năng chống lão hóa vượt trội
  • Độ ổn định hóa học nâng cao
3. Vỏ bảo vệ

Lớp ngoài PVC màu đen cung cấp:

  • Bảo vệ hư hỏng cơ học
  • Khả năng chống ẩm
  • Khả năng chống cháy
III. Thông số kỹ thuật

Được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế bao gồm IEC 60502-1 và BS 7889, các thông số hiệu suất chính bao gồm:

Thông số Thông số kỹ thuật
Điện trở dây dẫn Tuân thủ NF C 32-321 ở 20°C
Xếp hạng nhiệt độ 90°C bình thường/130°C quá tải/250°C ngắn mạch
Điện áp định mức 0,6/1 kV (điện áp hệ thống tối đa 1,2 kV)
Phạm vi lắp đặt -5°C đến +60°C
Bán kính uốn ≥10× đường kính cáp
IV. Ứng dụng

Những loại cáp này đóng vai trò quan trọng trong:

  • Nhà máy công nghiệp: Cấp điện cho máy móc và thiết bị hạng nặng
  • Lưới điện đô thị: Phân phối điện cho khu dân cư và thương mại
  • Hệ thống tòa nhà: Mạch chiếu sáng, HVAC và ổ cắm điện

Các phương pháp lắp đặt bao gồm hệ thống khay trong nhà, chôn trực tiếp (với ống bảo vệ) và triển khai trên không bằng cách sử dụng các giá đỡ thích hợp.

V. Tiêu chí lựa chọn

Việc lựa chọn cáp phù hợp yêu cầu đánh giá:

  • Yêu cầu về điện áp hệ thống
  • Khả năng mang dòng điện (dựa trên tính toán tải)
  • Điều kiện môi trường (nhiệt độ, tiếp xúc hóa chất)
  • Các ràng buộc về phương pháp lắp đặt
VI. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn
Dây dẫn (N.mm²) Đường kính xấp xỉ (mm) Trọng lượng đồng (kg/km) Trọng lượng cáp (kg/km)
1x6 7.3 55 92
1x500 36.6 4600 4970
1x630 41.3 5890 6370
VII. Kết luận

Là các thành phần cơ bản của cơ sở hạ tầng điện, cáp Cu/XLPE/PVC tiếp tục phát triển cùng với những tiến bộ công nghệ trong khoa học vật liệu và kỹ thuật điện. Thiết kế tối ưu của chúng đảm bảo phân phối năng lượng đáng tin cậy đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất nghiêm ngặt trong các ứng dụng toàn cầu.